--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
columnar epithelial cell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
columnar epithelial cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columnar epithelial cell
+ Noun
giống columnar cell.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "columnar epithelial cell"
Những từ có chứa
"columnar epithelial cell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
giam cầm
chi bộ
phương trượng
xà lim
tế bào
pin
cấm cố
đơn bội
tép
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
columnar epithelial cell
:
giống columnar cell.
+
tabernacle
:
rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng